Có 2 kết quả:

抬轎子 tái jiào zi ㄊㄞˊ ㄐㄧㄠˋ 抬轿子 tái jiào zi ㄊㄞˊ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry sb in a sedan chair
(2) flatter
(3) sing praises

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry sb in a sedan chair
(2) flatter
(3) sing praises

Bình luận 0